FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jason Demetriou

18.11.1987(37) 180cm 68Kg
ST54
RW56
CF56
RF56
CAM56
CM58
CDM59
RM58
RB60
RWB60
CB59
SW59
GK22
Sức mạnh
60
Thể lực
76
Tăng tốc
66
Tốc độ
71
Nhảy
69
Khéo léo
63
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
60
Rê bóng
55
Giữ bóng
58
Kèm người
58
Tranh bóng
61
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
32
Chuyền dài
57
Lực sút
65
Đánh đầu
55
Sút xa
61
Vô-lê
49
Sút xoáy
56
Đá phạt
59
Penalty
56
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
60
Phản ứng
64
Quyết đoán
62
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
20