FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Conor Kenna

21.11.1984(39) 181cm 75Kg
ST42
RW39
CF39
RF39
CAM39
CM43
CDM51
RM41
RB51
RWB50
CB55
SW56
GK18
Sức mạnh
71
Thể lực
55
Tăng tốc
41
Tốc độ
39
Nhảy
68
Khéo léo
28
Thăng bằng
32
Xoạc bóng
55
Rê bóng
30
Giữ bóng
44
Kèm người
54
Tranh bóng
57
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
32
Chuyền dài
45
Lực sút
55
Đánh đầu
57
Sút xa
43
Vô-lê
39
Sút xoáy
23
Đá phạt
43
Penalty
48
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
37
Phản ứng
47
Quyết đoán
56
TM phát bóng
19
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16