FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gary Dicker

31.7.1986(38) 183cm 81Kg
ST54
RW56
CF55
RF55
CAM57
CM59
CDM60
RM58
RB58
RWB58
CB57
SW58
GK22
Sức mạnh
67
Thể lực
73
Tăng tốc
74
Tốc độ
51
Nhảy
66
Khéo léo
66
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
51
Rê bóng
50
Giữ bóng
71
Kèm người
41
Tranh bóng
66
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
35
Chuyền dài
64
Lực sút
63
Đánh đầu
56
Sút xa
38
Vô-lê
48
Sút xoáy
39
Đá phạt
48
Penalty
52
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
51
Phản ứng
60
Quyết đoán
80
TM phát bóng
11
TM đổ người
19
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
16