FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael Timlin

19.3.1985(39) 178cm 74Kg
ST53
RW54
CF54
RF54
CAM56
CM58
CDM58
RM55
RB55
RWB56
CB56
SW57
GK21
Sức mạnh
66
Thể lực
68
Tăng tốc
47
Tốc độ
59
Nhảy
79
Khéo léo
60
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
59
Rê bóng
53
Giữ bóng
57
Kèm người
38
Tranh bóng
60
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
50
Chuyền dài
62
Lực sút
53
Đánh đầu
50
Sút xa
55
Vô-lê
50
Sút xoáy
34
Đá phạt
49
Penalty
42
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
63
Phản ứng
58
Quyết đoán
76
TM phát bóng
13
TM đổ người
20
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17