FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Razak Boukari

25.4.1987(37) 182cm 70Kg
ST59
RW59
CF59
RF59
CAM58
CM51
CDM42
RM57
RB42
RWB43
CB40
SW40
GK20
Sức mạnh
64
Thể lực
28
Tăng tốc
71
Tốc độ
69
Nhảy
47
Khéo léo
62
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
24
Rê bóng
61
Giữ bóng
60
Kèm người
23
Tranh bóng
29
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
55
Chuyền dài
49
Lực sút
61
Đánh đầu
58
Sút xa
53
Vô-lê
56
Sút xoáy
57
Đá phạt
57
Penalty
60
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
56
Phản ứng
56
Quyết đoán
55
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16