FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shortname_165258

25.8.1981(43) 190cm 96Kg
ST48
RW44
CF46
RF46
CAM47
CM50
CDM55
RM45
RB52
RWB49
CB60
SW61
GK19
Sức mạnh
87
Thể lực
33
Tăng tốc
46
Tốc độ
30
Nhảy
56
Khéo léo
31
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
61
Rê bóng
36
Giữ bóng
41
Kèm người
58
Tranh bóng
58
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
33
Chuyền dài
54
Lực sút
44
Đánh đầu
65
Sút xa
40
Vô-lê
33
Sút xoáy
26
Đá phạt
40
Penalty
33
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
58
Phản ứng
66
Quyết đoán
53
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
18