FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Itumeleng Khune

20.6.1987(37) 181cm 81Kg
ST29
RW33
CF33
RF33
CAM36
CM35
CDM31
RM32
RB27
RWB28
CB29
SW29
GK68
Sức mạnh
64
Thể lực
26
Tăng tốc
34
Tốc độ
34
Nhảy
73
Khéo léo
62
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
17
Rê bóng
29
Giữ bóng
32
Kèm người
15
Tranh bóng
18
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
18
Chuyền dài
34
Lực sút
22
Đánh đầu
16
Sút xa
38
Vô-lê
16
Sút xoáy
21
Đá phạt
49
Penalty
46
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
56
Phản ứng
69
Quyết đoán
37
TM phát bóng
81
TM đổ người
68
TM bắt bóng
67
TM chọn vị trí
68
TM phản xạ
70