FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cedric Cambon

20.9.1986(38) 184cm 76Kg
ST53
RW54
CF53
RF53
CAM54
CM57
CDM62
RM56
RB61
RWB60
CB64
SW64
GK19
Sức mạnh
72
Thể lực
65
Tăng tốc
53
Tốc độ
66
Nhảy
68
Khéo léo
55
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
60
Rê bóng
51
Giữ bóng
58
Kèm người
66
Tranh bóng
64
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
44
Chuyền dài
62
Lực sút
51
Đánh đầu
62
Sút xa
43
Vô-lê
24
Sút xoáy
35
Đá phạt
34
Penalty
49
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
50
Phản ứng
59
Quyết đoán
74
TM phát bóng
18
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14