FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Samir Nasri

26.6.1987(36) 175cm 75Kg
ST68
RW71
CF71
RF71
CAM71
CM68
CDM55
RM71
RB55
RWB59
CB47
SW46
GK13
Sức mạnh
62
Thể lực
67
Tăng tốc
75
Tốc độ
67
Nhảy
46
Khéo léo
73
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
44
Rê bóng
69
Giữ bóng
68
Kèm người
31
Tranh bóng
36
Tạt bóng
76
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
74
Chuyền dài
70
Lực sút
72
Đánh đầu
49
Sút xa
74
Vô-lê
67
Sút xoáy
72
Đá phạt
73
Penalty
73
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
74
Phản ứng
75
Quyết đoán
35
TM phát bóng
6
TM đổ người
6
TM bắt bóng
6
TM chọn vị trí
6
TM phản xạ
6