FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Olivier Veigneau

16.7.1985(39) 176cm 70Kg
ST54
RW60
CF58
RF58
CAM61
CM63
CDM67
RM62
RB67
RWB66
CB66
SW67
GK21
Sức mạnh
65
Thể lực
68
Tăng tốc
70
Tốc độ
68
Nhảy
62
Khéo léo
78
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
69
Rê bóng
69
Giữ bóng
65
Kèm người
70
Tranh bóng
70
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
28
Chuyền dài
69
Lực sút
63
Đánh đầu
59
Sút xa
59
Vô-lê
43
Sút xoáy
54
Đá phạt
47
Penalty
54
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
65
Phản ứng
65
Quyết đoán
71
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12