FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Owen Garvan

29.1.1988(36) 183cm 67Kg
ST54
RW56
CF56
RF56
CAM58
CM60
CDM60
RM57
RB57
RWB58
CB57
SW58
GK21
Sức mạnh
59
Thể lực
56
Tăng tốc
42
Tốc độ
41
Nhảy
52
Khéo léo
60
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
63
Rê bóng
56
Giữ bóng
59
Kèm người
59
Tranh bóng
61
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
50
Chuyền dài
65
Lực sút
57
Đánh đầu
49
Sút xa
57
Vô-lê
58
Sút xoáy
62
Đá phạt
68
Penalty
70
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
61
Phản ứng
64
Quyết đoán
56
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
20