FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cameron Jerome

14.10.1986(38) 185cm 85Kg
ST65
RW60
CF62
RF62
CAM58
CM53
CDM48
RM58
RB49
RWB50
CB49
SW49
GK24
Sức mạnh
73
Thể lực
69
Tăng tốc
68
Tốc độ
72
Nhảy
76
Khéo léo
66
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
32
Rê bóng
62
Giữ bóng
63
Kèm người
30
Tranh bóng
40
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
67
Chuyền dài
35
Lực sút
76
Đánh đầu
67
Sút xa
60
Vô-lê
62
Sút xoáy
64
Đá phạt
54
Penalty
62
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
48
Phản ứng
65
Quyết đoán
66
TM phát bóng
21
TM đổ người
18
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
18