FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Craig Davies

9.1.1986(38) 188cm 85Kg
ST59
RW53
CF55
RF55
CAM51
CM45
CDM38
RM51
RB39
RWB40
CB40
SW41
GK20
Sức mạnh
78
Thể lực
62
Tăng tốc
50
Tốc độ
65
Nhảy
64
Khéo léo
50
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
16
Rê bóng
54
Giữ bóng
61
Kèm người
28
Tranh bóng
24
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
60
Chuyền dài
20
Lực sút
67
Đánh đầu
61
Sút xa
60
Vô-lê
62
Sút xoáy
62
Đá phạt
57
Penalty
63
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
54
Phản ứng
50
Quyết đoán
63
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
19