FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sebastian Freis

23.4.1985(39) 183cm 78Kg
ST64
RW64
CF63
RF63
CAM62
CM59
CDM52
RM63
RB52
RWB55
CB47
SW47
GK21
Sức mạnh
65
Thể lực
70
Tăng tốc
69
Tốc độ
73
Nhảy
57
Khéo léo
72
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
30
Rê bóng
61
Giữ bóng
62
Kèm người
40
Tranh bóng
40
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
64
Chuyền dài
58
Lực sút
69
Đánh đầu
55
Sút xa
57
Vô-lê
61
Sút xoáy
58
Đá phạt
42
Penalty
60
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
56
Phản ứng
63
Quyết đoán
45
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
15