FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bobby Boswell

15.3.1983(41) 188cm 83Kg
ST43
RW40
CF40
RF40
CAM41
CM48
CDM57
RM43
RB54
RWB53
CB60
SW61
GK20
Sức mạnh
67
Thể lực
62
Tăng tốc
32
Tốc độ
33
Nhảy
71
Khéo léo
37
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
58
Rê bóng
36
Giữ bóng
49
Kèm người
62
Tranh bóng
60
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
37
Chuyền dài
56
Lực sút
41
Đánh đầu
66
Sút xa
32
Vô-lê
34
Sút xoáy
24
Đá phạt
14
Penalty
43
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
36
Phản ứng
58
Quyết đoán
65
TM phát bóng
21
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
15