FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marek Wasiluk

3.6.1987(37) 196cm 83Kg
ST49
RW45
CF46
RF46
CAM46
CM51
CDM58
RM47
RB58
RWB58
CB61
SW60
GK20
Sức mạnh
79
Thể lực
78
Tăng tốc
35
Tốc độ
48
Nhảy
25
Khéo léo
57
Thăng bằng
36
Xoạc bóng
61
Rê bóng
51
Giữ bóng
43
Kèm người
62
Tranh bóng
63
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
24
Chuyền dài
49
Lực sút
71
Đánh đầu
70
Sút xa
60
Vô-lê
30
Sút xoáy
27
Đá phạt
52
Penalty
37
Cắt bóng
74
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
38
Phản ứng
40
Quyết đoán
49
TM phát bóng
21
TM đổ người
18
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
21