FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Taye Taiwo

16.4.1985(39) 183cm 81Kg
ST62
RW61
CF61
RF61
CAM61
CM62
CDM63
RM61
RB64
RWB63
CB64
SW65
GK21
Sức mạnh
76
Thể lực
62
Tăng tốc
66
Tốc độ
73
Nhảy
70
Khéo léo
58
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
62
Rê bóng
57
Giữ bóng
66
Kèm người
62
Tranh bóng
67
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
40
Chuyền dài
63
Lực sút
80
Đánh đầu
67
Sút xa
67
Vô-lê
62
Sút xoáy
67
Đá phạt
66
Penalty
69
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
56
Phản ứng
65
Quyết đoán
62
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
13