FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tim Sparv

20.2.1987(37) 194cm 84Kg
ST59
RW58
CF60
RF60
CAM61
CM65
CDM68
RM61
RB64
RWB64
CB66
SW66
GK21
Sức mạnh
76
Thể lực
79
Tăng tốc
44
Tốc độ
57
Nhảy
28
Khéo léo
51
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
62
Rê bóng
60
Giữ bóng
64
Kèm người
68
Tranh bóng
68
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
48
Chuyền dài
66
Lực sút
68
Đánh đầu
67
Sút xa
59
Vô-lê
35
Sút xoáy
62
Đá phạt
54
Penalty
43
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
69
Phản ứng
63
Quyết đoán
75
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
19