FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joel Lynch

3.10.1987(36) 185cm 81Kg
ST51
RW50
CF50
RF50
CAM51
CM53
CDM59
RM51
RB59
RWB58
CB64
SW64
GK20
Sức mạnh
82
Thể lực
63
Tăng tốc
60
Tốc độ
60
Nhảy
70
Khéo léo
55
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
66
Rê bóng
55
Giữ bóng
57
Kèm người
62
Tranh bóng
67
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
34
Chuyền dài
56
Lực sút
58
Đánh đầu
63
Sút xa
60
Vô-lê
49
Sút xoáy
31
Đá phạt
34
Penalty
34
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
53
Phản ứng
59
Quyết đoán
66
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
19