FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Johnny Mullins

6.11.1985(39) 183cm 80Kg
ST46
RW46
CF46
RF46
CAM46
CM48
CDM52
RM48
RB54
RWB52
CB58
SW58
GK22
Sức mạnh
71
Thể lực
56
Tăng tốc
60
Tốc độ
60
Nhảy
74
Khéo léo
53
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
59
Rê bóng
44
Giữ bóng
49
Kèm người
56
Tranh bóng
57
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
35
Chuyền dài
46
Lực sút
39
Đánh đầu
64
Sút xa
32
Vô-lê
22
Sút xoáy
33
Đá phạt
26
Penalty
48
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
52
Phản ứng
54
Quyết đoán
57
TM phát bóng
20
TM đổ người
21
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17