FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adam Federici

31.1.1985(39) 188cm 90Kg
ST28
RW31
CF31
RF31
CAM33
CM32
CDM31
RM32
RB29
RWB29
CB31
SW30
GK66
Sức mạnh
66
Thể lực
39
Tăng tốc
43
Tốc độ
45
Nhảy
67
Khéo léo
47
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
20
Rê bóng
21
Giữ bóng
28
Kèm người
22
Tranh bóng
14
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
20
Chuyền dài
26
Lực sút
19
Đánh đầu
20
Sút xa
16
Vô-lê
21
Sút xoáy
28
Đá phạt
22
Penalty
39
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
58
Phản ứng
66
Quyết đoán
42
TM phát bóng
75
TM đổ người
66
TM bắt bóng
66
TM chọn vị trí
66
TM phản xạ
67