FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Steven Smith

30.8.1985(38) 178cm 70Kg
ST52
RW55
CF54
RF54
CAM55
CM56
CDM57
RM55
RB57
RWB57
CB57
SW58
GK22
Sức mạnh
58
Thể lực
59
Tăng tốc
54
Tốc độ
54
Nhảy
52
Khéo léo
55
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
60
Rê bóng
56
Giữ bóng
57
Kèm người
59
Tranh bóng
61
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
51
Chuyền dài
52
Lực sút
51
Đánh đầu
48
Sút xa
53
Vô-lê
47
Sút xoáy
66
Đá phạt
67
Penalty
45
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
61
Phản ứng
62
Quyết đoán
65
TM phát bóng
18
TM đổ người
21
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
14