FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Steven Fletcher

26.3.1987(37) 186cm 76Kg
ST65
RW61
CF63
RF63
CAM61
CM57
CDM47
RM60
RB45
RWB46
CB44
SW44
GK22
Sức mạnh
73
Thể lực
59
Tăng tốc
61
Tốc độ
60
Nhảy
75
Khéo léo
66
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
19
Rê bóng
62
Giữ bóng
65
Kèm người
27
Tranh bóng
24
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
66
Chuyền dài
54
Lực sút
70
Đánh đầu
75
Sút xa
56
Vô-lê
58
Sút xoáy
33
Đá phạt
31
Penalty
69
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
59
Phản ứng
67
Quyết đoán
49
TM phát bóng
18
TM đổ người
18
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
14