FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jason Hernandez

26.8.1983(41) 178cm 77Kg
ST44
RW46
CF44
RF44
CAM45
CM48
CDM56
RM47
RB56
RWB55
CB60
SW60
GK17
Sức mạnh
67
Thể lực
50
Tăng tốc
56
Tốc độ
49
Nhảy
67
Khéo léo
60
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
59
Rê bóng
50
Giữ bóng
51
Kèm người
60
Tranh bóng
62
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
29
Chuyền dài
51
Lực sút
43
Đánh đầu
54
Sút xa
30
Vô-lê
50
Sút xoáy
40
Đá phạt
24
Penalty
42
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
31
Phản ứng
56
Quyết đoán
66
TM phát bóng
10
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12