FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Chris Rolfe

17.1.1983(41) 173cm 65Kg
ST58
RW58
CF58
RF58
CAM57
CM54
CDM48
RM57
RB48
RWB49
CB45
SW46
GK22
Sức mạnh
54
Thể lực
39
Tăng tốc
64
Tốc độ
58
Nhảy
64
Khéo léo
55
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
33
Rê bóng
61
Giữ bóng
58
Kèm người
34
Tranh bóng
50
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
56
Chuyền dài
55
Lực sút
65
Đánh đầu
52
Sút xa
55
Vô-lê
54
Sút xoáy
60
Đá phạt
58
Penalty
64
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
54
Phản ứng
56
Quyết đoán
46
TM phát bóng
13
TM đổ người
21
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
21