FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Will Johnson

21.1.1987(37) 178cm 72Kg
ST62
RW62
CF63
RF63
CAM63
CM64
CDM63
RM63
RB62
RWB62
CB61
SW61
GK21
Sức mạnh
65
Thể lực
75
Tăng tốc
69
Tốc độ
61
Nhảy
61
Khéo léo
61
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
62
Rê bóng
64
Giữ bóng
63
Kèm người
58
Tranh bóng
61
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
56
Chuyền dài
64
Lực sút
69
Đánh đầu
56
Sút xa
64
Vô-lê
66
Sút xoáy
65
Đá phạt
66
Penalty
67
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
63
Phản ứng
63
Quyết đoán
66
TM phát bóng
18
TM đổ người
19
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
17