FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Chad Barrett

30.4.1985(39) 180cm 81Kg
ST59
RW55
CF58
RF58
CAM56
CM53
CDM46
RM54
RB43
RWB44
CB44
SW44
GK21
Sức mạnh
65
Thể lực
52
Tăng tốc
52
Tốc độ
48
Nhảy
64
Khéo léo
51
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
27
Rê bóng
58
Giữ bóng
62
Kèm người
31
Tranh bóng
29
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
58
Chuyền dài
43
Lực sút
67
Đánh đầu
59
Sút xa
54
Vô-lê
55
Sút xoáy
57
Đá phạt
54
Penalty
58
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
52
Phản ứng
56
Quyết đoán
59
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
17