FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Chris Wondolowski

28.1.1983(41) 183cm 75Kg
ST65
RW61
CF63
RF63
CAM61
CM58
CDM53
RM60
RB52
RWB53
CB52
SW52
GK21
Sức mạnh
66
Thể lực
71
Tăng tốc
53
Tốc độ
47
Nhảy
64
Khéo léo
56
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
42
Rê bóng
65
Giữ bóng
63
Kèm người
39
Tranh bóng
44
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
68
Chuyền dài
42
Lực sút
66
Đánh đầu
67
Sút xa
58
Vô-lê
69
Sút xoáy
57
Đá phạt
58
Penalty
66
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
51
Phản ứng
65
Quyết đoán
58
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
13