FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alan Gordon

16.10.1981(43) 191cm 86Kg
ST59
RW51
CF56
RF56
CAM55
CM54
CDM47
RM50
RB37
RWB38
CB44
SW46
GK19
Sức mạnh
71
Thể lực
40
Tăng tốc
40
Tốc độ
22
Nhảy
71
Khéo léo
39
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
10
Rê bóng
49
Giữ bóng
58
Kèm người
29
Tranh bóng
40
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
61
Chuyền dài
50
Lực sút
63
Đánh đầu
69
Sút xa
54
Vô-lê
60
Sút xoáy
46
Đá phạt
47
Penalty
54
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
58
Phản ứng
62
Quyết đoán
80
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
18