FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Drew Moor

15.1.1984(40) 183cm 75Kg
ST52
RW53
CF52
RF52
CAM53
CM57
CDM63
RM55
RB63
RWB62
CB65
SW65
GK22
Sức mạnh
72
Thể lực
73
Tăng tốc
57
Tốc độ
60
Nhảy
71
Khéo léo
60
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
66
Rê bóng
54
Giữ bóng
60
Kèm người
65
Tranh bóng
66
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
35
Chuyền dài
62
Lực sút
51
Đánh đầu
66
Sút xa
37
Vô-lê
39
Sút xoáy
44
Đá phạt
34
Penalty
42
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
48
Phản ứng
68
Quyết đoán
62
TM phát bóng
20
TM đổ người
18
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
12