FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Brad Guzan

9.9.1984(40) 193cm 95Kg
ST26
RW27
CF27
RF27
CAM29
CM30
CDM29
RM28
RB25
RWB26
CB27
SW27
GK66
Sức mạnh
58
Thể lực
30
Tăng tốc
37
Tốc độ
36
Nhảy
62
Khéo léo
36
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
28
Kèm người
17
Tranh bóng
17
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
16
Chuyền dài
33
Lực sút
25
Đánh đầu
15
Sút xa
17
Vô-lê
17
Sút xoáy
17
Đá phạt
14
Penalty
34
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
48
Phản ứng
62
Quyết đoán
34
TM phát bóng
67
TM đổ người
67
TM bắt bóng
63
TM chọn vị trí
67
TM phản xạ
69