FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Johan Dahlin

8.9.1986(38) 191cm 90Kg
ST25
RW25
CF26
RF26
CAM28
CM29
CDM29
RM27
RB24
RWB25
CB28
SW28
GK64
Sức mạnh
70
Thể lực
38
Tăng tốc
39
Tốc độ
33
Nhảy
61
Khéo léo
37
Thăng bằng
34
Xoạc bóng
13
Rê bóng
14
Giữ bóng
25
Kèm người
15
Tranh bóng
14
Tạt bóng
12
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
13
Chuyền dài
32
Lực sút
18
Đánh đầu
15
Sút xa
21
Vô-lê
16
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
16
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
45
Phản ứng
63
Quyết đoán
42
TM phát bóng
67
TM đổ người
61
TM bắt bóng
65
TM chọn vị trí
66
TM phản xạ
67