FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Xisco

26.6.1986(38) 188cm 76Kg
ST64
RW58
CF60
RF60
CAM57
CM52
CDM43
RM56
RB41
RWB43
CB43
SW43
GK17
Sức mạnh
81
Thể lực
65
Tăng tốc
51
Tốc độ
56
Nhảy
59
Khéo léo
51
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
21
Rê bóng
57
Giữ bóng
67
Kèm người
20
Tranh bóng
22
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
65
Chuyền dài
36
Lực sút
67
Đánh đầu
72
Sút xa
56
Vô-lê
68
Sút xoáy
52
Đá phạt
54
Penalty
69
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
50
Phản ứng
58
Quyết đoán
64
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
11