FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gabriel Agbonlahor

13.10.1986(38) 180cm 79Kg
ST68
RW66
CF66
RF66
CAM63
CM55
CDM47
RM63
RB46
RWB48
CB47
SW48
GK18
Sức mạnh
72
Thể lực
34
Tăng tốc
68
Tốc độ
77
Nhảy
55
Khéo léo
66
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
25
Rê bóng
70
Giữ bóng
74
Kèm người
40
Tranh bóng
32
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
75
Chuyền dài
49
Lực sút
70
Đánh đầu
68
Sút xa
66
Vô-lê
65
Sút xoáy
67
Đá phạt
45
Penalty
65
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
55
Phản ứng
57
Quyết đoán
77
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14