FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tony McMahon

24.3.1986(38) 180cm 72Kg
ST52
RW53
CF52
RF52
CAM53
CM54
CDM58
RM55
RB60
RWB59
CB61
SW61
GK21
Sức mạnh
68
Thể lực
65
Tăng tốc
60
Tốc độ
64
Nhảy
76
Khéo léo
58
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
62
Rê bóng
54
Giữ bóng
56
Kèm người
65
Tranh bóng
59
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
39
Chuyền dài
51
Lực sút
54
Đánh đầu
59
Sút xa
44
Vô-lê
41
Sút xoáy
44
Đá phạt
59
Penalty
59
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
54
Phản ứng
55
Quyết đoán
58
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
20