FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nedum Onuoha

12.11.1986(38) 188cm 78Kg
ST50
RW51
CF50
RF50
CAM51
CM53
CDM60
RM53
RB61
RWB60
CB66
SW65
GK22
Sức mạnh
80
Thể lực
60
Tăng tốc
66
Tốc độ
75
Nhảy
63
Khéo léo
49
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
64
Rê bóng
55
Giữ bóng
54
Kèm người
68
Tranh bóng
64
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
33
Chuyền dài
54
Lực sút
39
Đánh đầu
67
Sút xa
33
Vô-lê
48
Sút xoáy
46
Đá phạt
45
Penalty
49
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
55
Phản ứng
61
Quyết đoán
75
TM phát bóng
12
TM đổ người
18
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
18