FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Graziano Pelle

15.7.1985(38) 193cm 90Kg
ST74
RW67
CF70
RF70
CAM68
CM63
CDM53
RM66
RB50
RWB52
CB51
SW52
GK24
Sức mạnh
84
Thể lực
73
Tăng tốc
60
Tốc độ
64
Nhảy
77
Khéo léo
61
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
31
Rê bóng
63
Giữ bóng
71
Kèm người
29
Tranh bóng
33
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
74
Chuyền dài
50
Lực sút
83
Đánh đầu
81
Sút xa
71
Vô-lê
80
Sút xoáy
48
Đá phạt
39
Penalty
74
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
76
Tầm nhìn
66
Phản ứng
79
Quyết đoán
74
TM phát bóng
19
TM đổ người
20
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
14