FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andrea Esposito

17.5.1986(38) 191cm 84Kg
ST41
RW36
CF37
RF37
CAM37
CM43
CDM55
RM38
RB51
RWB49
CB59
SW60
GK20
Sức mạnh
88
Thể lực
64
Tăng tốc
48
Tốc độ
32
Nhảy
51
Khéo léo
53
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
55
Rê bóng
38
Giữ bóng
42
Kèm người
62
Tranh bóng
64
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
25
Chuyền dài
47
Lực sút
37
Đánh đầu
58
Sút xa
30
Vô-lê
29
Sút xoáy
21
Đá phạt
17
Penalty
6
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
18
Phản ứng
65
Quyết đoán
57
TM phát bóng
12
TM đổ người
18
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
12