FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Paulinho

10.1.1986(38) 176cm 72Kg
ST66
RW65
CF66
RF66
CAM66
CM60
CDM47
RM64
RB46
RWB48
CB42
SW42
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
59
Tăng tốc
67
Tốc độ
68
Nhảy
70
Khéo léo
68
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
27
Rê bóng
64
Giữ bóng
67
Kèm người
27
Tranh bóng
27
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
68
Chuyền dài
60
Lực sút
63
Đánh đầu
65
Sút xa
65
Vô-lê
61
Sút xoáy
67
Đá phạt
66
Penalty
69
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
71
Phản ứng
66
Quyết đoán
41
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11