FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Thiago Silva

22.9.1984(40) 183cm 79Kg
ST68
RW67
CF69
RF69
CAM70
CM74
CDM79
RM68
RB75
RWB73
CB81
SW81
GK22
Sức mạnh
82
Thể lực
72
Tăng tốc
66
Tốc độ
69
Nhảy
87
Khéo léo
69
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
81
Rê bóng
62
Giữ bóng
73
Kèm người
84
Tranh bóng
80
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
81
Dứt điểm
50
Chuyền dài
79
Lực sút
67
Đánh đầu
84
Sút xa
62
Vô-lê
52
Sút xoáy
54
Đá phạt
68
Penalty
67
Cắt bóng
79
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
72
Phản ứng
81
Quyết đoán
81
TM phát bóng
10
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15