FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Charles

4.4.1984(40) 177cm 75Kg
ST71
RW67
CF69
RF69
CAM65
CM58
CDM48
RM63
RB48
RWB50
CB48
SW49
GK21
Sức mạnh
66
Thể lực
59
Tăng tốc
66
Tốc độ
61
Nhảy
84
Khéo léo
83
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
31
Rê bóng
69
Giữ bóng
75
Kèm người
35
Tranh bóng
37
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
74
Chuyền dài
38
Lực sút
78
Đánh đầu
69
Sút xa
70
Vô-lê
78
Sút xoáy
72
Đá phạt
54
Penalty
58
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
50
Phản ứng
77
Quyết đoán
63
TM phát bóng
21
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16