FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michele Troiano

7.1.1985(39) 189cm 82Kg
ST54
RW53
CF54
RF54
CAM55
CM59
CDM61
RM55
RB59
RWB59
CB60
SW60
GK18
Sức mạnh
76
Thể lực
77
Tăng tốc
58
Tốc độ
58
Nhảy
65
Khéo léo
50
Thăng bằng
34
Xoạc bóng
57
Rê bóng
48
Giữ bóng
58
Kèm người
38
Tranh bóng
65
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
36
Chuyền dài
57
Lực sút
66
Đánh đầu
58
Sút xa
48
Vô-lê
53
Sút xoáy
51
Đá phạt
55
Penalty
62
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
61
Phản ứng
63
Quyết đoán
67
TM phát bóng
17
TM đổ người
9
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
18