FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dawid Soldecki

29.4.1987(37) 185cm 78Kg
ST46
RW46
CF45
RF45
CAM46
CM49
CDM55
RM48
RB55
RWB54
CB56
SW56
GK18
Sức mạnh
64
Thể lực
65
Tăng tốc
58
Tốc độ
44
Nhảy
51
Khéo léo
53
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
57
Rê bóng
53
Giữ bóng
51
Kèm người
52
Tranh bóng
58
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
37
Chuyền dài
49
Lực sút
51
Đánh đầu
57
Sút xa
34
Vô-lê
45
Sút xoáy
38
Đá phạt
45
Penalty
54
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
36
Phản ứng
51
Quyết đoán
54
TM phát bóng
19
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15