FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tomasz Brzyski

10.1.1982(42) 170cm 68Kg
ST56
RW57
CF56
RF56
CAM57
CM56
CDM58
RM56
RB57
RWB57
CB58
SW58
GK24
Sức mạnh
64
Thể lực
29
Tăng tốc
59
Tốc độ
64
Nhảy
61
Khéo léo
70
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
57
Rê bóng
52
Giữ bóng
56
Kèm người
58
Tranh bóng
58
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
48
Chuyền dài
59
Lực sút
67
Đánh đầu
46
Sút xa
60
Vô-lê
50
Sút xoáy
66
Đá phạt
61
Penalty
51
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
61
Phản ứng
62
Quyết đoán
61
TM phát bóng
20
TM đổ người
17
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
19