FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adam Le Fondre

2.12.1986(37) 175cm 73Kg
ST62
RW61
CF61
RF61
CAM59
CM54
CDM43
RM60
RB43
RWB45
CB38
SW38
GK18
Sức mạnh
58
Thể lực
62
Tăng tốc
68
Tốc độ
65
Nhảy
57
Khéo léo
61
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
15
Rê bóng
56
Giữ bóng
63
Kèm người
29
Tranh bóng
21
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
69
Chuyền dài
48
Lực sút
62
Đánh đầu
57
Sút xa
52
Vô-lê
62
Sút xoáy
58
Đá phạt
50
Penalty
78
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
60
Phản ứng
58
Quyết đoán
48
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
21