FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sergio

3.8.1986(38) 179cm 75Kg
ST25
RW27
CF27
RF27
CAM29
CM30
CDM29
RM29
RB26
RWB27
CB25
SW25
GK69
Sức mạnh
57
Thể lực
33
Tăng tốc
42
Tốc độ
41
Nhảy
59
Khéo léo
47
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
22
Kèm người
12
Tranh bóng
15
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
14
Chuyền dài
38
Lực sút
25
Đánh đầu
12
Sút xa
14
Vô-lê
14
Sút xoáy
22
Đá phạt
14
Penalty
24
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
37
Phản ứng
65
Quyết đoán
33
TM phát bóng
68
TM đổ người
70
TM bắt bóng
66
TM chọn vị trí
71
TM phản xạ
73