FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Julien Feret

5.7.1982(42) 187cm 76Kg
ST63
RW64
CF65
RF65
CAM65
CM65
CDM59
RM64
RB55
RWB57
CB53
SW54
GK23
Sức mạnh
64
Thể lực
67
Tăng tốc
46
Tốc độ
42
Nhảy
55
Khéo léo
65
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
45
Rê bóng
62
Giữ bóng
71
Kèm người
43
Tranh bóng
54
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
67
Chuyền dài
64
Lực sút
67
Đánh đầu
59
Sút xa
61
Vô-lê
56
Sút xoáy
66
Đá phạt
67
Penalty
65
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
75
Phản ứng
70
Quyết đoán
55
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
13