FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Simeon Jackson

28.3.1987(37) 173cm 73Kg
ST56
RW55
CF55
RF55
CAM52
CM47
CDM40
RM54
RB43
RWB45
CB39
SW39
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
62
Tăng tốc
69
Tốc độ
75
Nhảy
63
Khéo léo
59
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
21
Rê bóng
55
Giữ bóng
51
Kèm người
21
Tranh bóng
28
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
54
Chuyền dài
36
Lực sút
59
Đánh đầu
57
Sút xa
59
Vô-lê
61
Sút xoáy
46
Đá phạt
44
Penalty
55
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
47
Phản ứng
59
Quyết đoán
47
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
19