FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael Rose

28.7.1982(42) 180cm 78Kg
ST54
RW54
CF54
RF54
CAM55
CM57
CDM57
RM56
RB55
RWB56
CB56
SW56
GK20
Sức mạnh
69
Thể lực
66
Tăng tốc
58
Tốc độ
60
Nhảy
64
Khéo léo
63
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
53
Rê bóng
49
Giữ bóng
59
Kèm người
51
Tranh bóng
59
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
43
Chuyền dài
66
Lực sút
59
Đánh đầu
54
Sút xa
60
Vô-lê
57
Sút xoáy
64
Đá phạt
70
Penalty
67
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
61
Phản ứng
50
Quyết đoán
67
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
18