FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leon Barnett

30.11.1985(38) 185cm 72Kg
ST45
RW45
CF46
RF46
CAM47
CM51
CDM56
RM48
RB55
RWB53
CB59
SW59
GK18
Sức mạnh
69
Thể lực
69
Tăng tốc
62
Tốc độ
57
Nhảy
57
Khéo léo
28
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
65
Rê bóng
49
Giữ bóng
53
Kèm người
51
Tranh bóng
58
Tạt bóng
24
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
30
Chuyền dài
54
Lực sút
29
Đánh đầu
54
Sút xa
37
Vô-lê
30
Sút xoáy
15
Đá phạt
32
Penalty
35
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
50
Phản ứng
62
Quyết đoán
74
TM phát bóng
21
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11